Từ vựng là mảng kiến thức mà người học tiếng Anh cần thường xuyên trau dồi và bổ sung hằng ngày. Trong đó, một trong những phương pháp học từ vựng rất hiệu quả và nên áp dụng chính là học từ vựng theo chủ đề. Vì thế, bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn tới bạn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà siêu đầy đủ, chi tiết.
Cùng học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà mà LangGo tổng hợp dưới đây
Mở đầu bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà, chúng ta hãy cùng đi tham quan căn phòng khách và tìm hiểu về từng đồ dùng tại đây nhé. Bạn có thể kể tên được bao nhiêu từ vựng về đồ dùng trong nhà nào?
Để hiểu rõ hơn về những từ vựng đồ dùng trong nhà mà chúng mình cung cấp, đừng quên tham khảo những ví dụ minh họa phía dưới bảng từ vựng nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Air purifier | Máy lọc không khí | |
Armchair/ Bench | /ˈɑːmˈʧeə/ | Ghế bành |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Giá sách |
Carpet | /ˈkɑːr.pət/ | Thảm |
Chandeliers | /ˌʃæn.dəˈlɪr/ | Đèn chùm |
Cupboard | /ˈkʌb.ɚd/ | Tủ đựng chén |
Curtain | /ˈkɝː.t̬ən/ | Rèm |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Đệm ghế |
End table | /end ˈteɪ.bəl/ | Bàn góc |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Fireplace | /ˈfaɪr.pleɪs/ | Lò sưởi |
Floor lamp | /ˈflɔːr ˌlæmp/ | Đèn đứng |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Ottoman | /ˈɑː.t̬ə.mən/ | Ghế đôn |
Remote | /rɪˈmoʊt/ | Điều khiển |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Shelf | /ʃelf/ | Kệ |
Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Sofa |
Speaker | /ˈspiː.kɚ/ | Loa |
Television | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | TV |
TV stand | /ˌtiːˈviː stænd/ | Tủ để TV |
Vase | /veɪs/ | Bình hoa |
Vacuum cleanser | Máy hút bụi | |
Wall lamp | /wɔːl.læmp/ | Đèn tường |
Window curtain/ drapes | /dreɪps/ | Rèm cửa sổ |
Ví dụ:
We decided to give our parents an air purifier after receiving our salary. (Chúng tôi quyết định sẽ tặng bố mẹ một chiếc máy lọc không khí sau khi nhận tiền lương.)
Although the rug in my house is old, I do not want to change it because it is very beautiful. (Mặc dù tấm thảm nhà tôi đã cũ nhưng tôi không muốn thay vì nó rất đẹp.)
This cupboard is too small to hold all the teapots my mother bought. (Chiếc tủ đựng chén này quá nhỏ để đựng được hết những bộ ấm chén mà mẹ tôi đã mua.)
Những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách không quá khó phải không nào
Tiếp nối những từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà trong bài viết này, hãy cùng LangGo đi khám phá những đồ dùng có trong phòng ngủ nhé. Đừng bỏ qua từ vựng nào dưới đây vì chúng hết sức quen thuộc và hữu ích.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Air conditioning | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/ | Điều hòa |
Alarm clock | /əˈlɑːrm ˌklɑːk/ | Đồng hồ báo thức |
Barier matting | /ˈbær.i.ər.ˈmæt.ɪŋ/ | Thảm chùi chân |
Bed | /bed/ | Giường |
Bedside table | /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Kệ đầu giường |
Bedside table | /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn để cạnh giường ngủ |
Bedspread | /ˈbed.spred/ | Khăn trải giường |
Coat hanger | /ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/ | Móc treo quần áo |
Coat stand | /koʊt stænd/ | Cây treo quần áo |
Crib | /krɪb/ | Cũi em bé |
Drapes | /dreip/ | Rèm |
Dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
Duvet/Blanket | /duːˈveɪ/ -/ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
Hanger | /ˈhæŋ.ɚ/ | Giá treo |
Ironing board | /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ | Bàn kê khi là áo quần |
Lampshade | /ˈlæmp.ʃeɪd/ | Chụp đèn |
Light bulb | /ˈlaɪt ˌbʌlb/ | Bóng đèn |
Mattress | /’mætris/ | Đệm |
Mirro | /ˈmiɚ/ | Gương |
Pillow | /ˈpɪl.oʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | Vỏ gối |
Wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | Tủ quần áo |
Ví dụ:
Before the baby was born, she had fully stocked up on blankets, pillows, and cribs. (Trước khi sinh em bé, mẹ đã chuẩn bị đầy đủ chăn, gối, cũi cho con.)
My wife wants a new wardrobe because our old one is full. (Vợ tôi muốn có một tủ quần áo mới vì tủ cũ của chúng tôi đã đầy.)
Since my room is quite small, I prefer to use a coat hanger instead of a coat stand. (Vì phòng của tôi khá nhỏ nên tôi thích sử dụng móc treo quần áo hơn là cây treo.)
Những từ vựng cần lưu ý về đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
Tiếp nối bộ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh, chúng ta hãy cùng LangGo tham khảo những từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Basket | /ˈbɑː.skɪt/ | Giỏ |
Bottle opener | /ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/ | Dụng cụ mở bia |
Bowl | /bəʊl/ | Bát |
Broiler | /ˈbrɔɪ.lər/ | Vỉ sắt nướng thịt |
Burner | /ˈbɜː.nər/ | Bật lửa |
Burner | /ˈbɜː.nər/ | Bật lửa |
Cabinet | /ˈkæb.ən.ət/ | Tủ đựng bát |
Casserole dish | Nồi hầm | |
Chopping board | /tʃɒpɪŋ.bɔːd/ | Thớt |
Chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Cleaver | /ˈkliː.vɚ/ | Dao chặt |
Coffee maker | /ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/ | Máy pha cà phê |
Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | Cái rổ |
Cooking spices | /ˈkʊk.ɪŋ.spaɪs/ | Gia vị nấu ăn |
Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | Dụng cụ mở chai rượu |
Crockery | /ˈkrɒk.ər.i/ | Bát đĩa sứ |
Cup | /kʌp/ | Chén |
Dessert spoon | /dɪˈzɜːt.spuːn/ | Thìa ăn đồ tráng miệng |
Dinner table | /ˈdɪn.ɚ ˌteɪ.bəl/ | Bàn ăn |
Dish soap | /ˈdɪʃ ˌsoʊp/ | Nước rửa chén |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ | Máy rửa bát |
Drawer | /drɑː/ | Tủ có ngăn kéo |
Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Frying pan | /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / | Chảo rán |
Glass | /ɡlɑːs/ | Cốc thủy tinh |
Grater/cheese grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Jug | /dʒʌɡ/ | Cái bình rót |
Kettle | /ˈket̬.əl/ | Ấm đun nước |
Kitchen foil | /ˈkɪtʃ.ən. fɔɪl/ | Giấy bạc gói thức ăn |
Kitchen roll | /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/ | Giấy lau bếp |
Kitchen scales | /ˈkɪtʃ.ən. skeɪl/ | Cân thực phẩm |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Mixing bowl | /mɪksɪŋ. bəʊl/ | Bát trộn thức ăn |
Mug | /mʌɡ/ | Cốc cà phê |
Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
Oven cloth | /ˈʌv.ən. klɒθ/ | Khăn lót lò |
Oven gloves | /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/ | Găng tay lót lò |
Peeler | /ˈpiː.lər/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Pot | /pɒt/ | Nồi to |
Pot holder | /pɒt. ˈhəʊl.dər/ | Miếng lót nồi |
Rice cooker | /raɪs.ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Rolling pin | /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ | Cán bột |
Saucepan | /ˈsɔː.spən/ | Cái nồi |
Saucer | /ˈsɔː.sər/ | Đĩa đựng chén |
Scouring pad/scourer | /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ | Miếng rửa bát |
Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
Soup spoon | /ˈsuːp ˌspuːn/ | Thìa ăn súp |
Spatula | /ˈspætʃ.ə.lə/ | Dụng cụ trộn bột |
Spice Container | Hũ đựng gia vị | |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Steamer | /ˈstiː.mər/ | Nồi hấp |
Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa to |
Teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
Tea towel | /ˈtiː ˌtaʊəl/ | Khăn lau chén |
Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa nhỏ |
Toaster | /ˈtəʊ.stər/ | Máy nướng bánh mỳ |
Tongs | /tɒŋz/ | Cái kẹp |
Washing-up liquid | /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ | Nước rửa bát |
Whisk | /wɪsk/ | Dụng cụ đánh trứng |
Wooden spoon | /ˈwʊd.ən.spuːn/ | Thìa gỗ |
Ví dụ:
Because my sister loves to make cakes, our kitchen is full of tools such as sieve, whisk, spatula, and a rolling pin. (Vì em gái tôi rất thích làm bánh nên nhà bếp của chúng tôi có đầy đủ các dụng cụ như rây, máy đánh trứng, dụng cụ trộn bột, và cây cán.)
Don't forget to wear an apron every time you cook. (Đừng quên đeo tạp dề mỗi khi nấu ăn.)
Thực hành những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp bằng cách gọi tên các đồ vật hằng ngày các bạn nhé
Cuối cùng, bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà thì nhất định không thể thiếu những vật dụng trong nhà tắm rồi đúng không nào. Hãy ghi chép những từ vựng mà bạn chưa biết để học ngay nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bath mat | /ˈbɑːθ ˌmæt/ | Khăn chùi chân |
Bath robe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng tắm |
Bath towel | /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ | Khăn tắm |
Body lotion | /ˈbɒd.i. ˈləʊ.ʃən/ | Kem dưỡng thể |
Brush | /brʌʃ/ | Bàn chải |
Clothesline | /ˈkloʊðz.laɪn/ | Dây phơi đồ |
Clothespin | /ˈkləʊðz.pɪn/ | Kẹp quần áo |
Comb | /kəʊm/ | Lược |
Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả |
Cotton balls | /ˈkɒt.ən ˌbɔːl/ | Bông gòn |
Cotton bud | /ˈkɒt.ən ˌbʌd/ | Tăm bông |
Detergent | /dɪˈtɝː.dʒənt/ | Bột giặt |
Electric razor | /iˌlek.trɪk ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu điện |
Face towel | /feɪs.taʊəl/ | Khăn mặt |
Hair dryer | /ˈher ˌdraɪ.ɚ/ | Máy sấy tóc |
Hand towel | /hænd.taʊəl/ | Khăn tay |
Hanger | /ˈhæŋ.ɚ/ | Móc treo đồ |
Laundry basket | /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ | Giỏ đựng đồ giặt |
Mop | /map/ | Giẻ lau sàn |
Mouthwash | /ˈmaʊθwɒʃ/ | Nước súc miệng |
Q-tip | /ˈkjuː.tɪp/ | Bông ngoáy tai |
Razor | /ˈreɪ.zɚ/ | Dao cạo râu |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội đầu |
Shaving cream | /ˈʃeɪ.vɪŋ. kriːm/ | Kem (bọt) cạo râu |
Shower | /ʃaʊər/ | Vòi tắm hoa sen |
Shower cap | /ˈʃaʊə kæp/ | Mũ tắm |
Shower gel | /ˈʃaʊə ˌdʒel/ | Sữa tắm |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ | Giấy vệ sinh |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bộ bàn chải, kem đánh răng |
Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng |
Towel rack | /ˈtaʊəl ˌræk/ | Giá để khăn |
Ví dụ:
My friend gave me a lot of clothespins but my room didn't have a clothesline. (Bạn tôi cho tôi rất nhiều kẹp quần áo nhưng phòng của tôi không có dây phơi.)
On the bathroom shelf, he just kept a razor and shaving cream. (Trên chiếc giá để đồ trong nhà tắm, anh ấy chỉ để một chiếc dao cạo râu và kem cạo râu.)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tắm cũng không khó nhớ đúng không nào
Như vậy, trong bài học hôm nay, LangGo đã tổng hợp cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà tương đối đầy đủ và chi tiết. Hy vọng bộ từ vựng mà LangGo cung cấp trên đây có thể giúp các bạn bổ sung vốn từ của mình thêm phong phú để phục vụ cho việc ôn luyện IELTS đạt kết quả cao.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ